Có 2 kết quả:

传授 chuán shòu ㄔㄨㄢˊ ㄕㄡˋ傳授 chuán shòu ㄔㄨㄢˊ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển phổ thông

truyền thụ, truyền đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to impart
(2) to pass on
(3) to teach

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

truyền thụ, truyền đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to impart
(2) to pass on
(3) to teach

Bình luận 0