Có 2 kết quả:
传授 chuán shòu ㄔㄨㄢˊ ㄕㄡˋ • 傳授 chuán shòu ㄔㄨㄢˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền thụ, truyền đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to impart
(2) to pass on
(3) to teach
(2) to pass on
(3) to teach
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền thụ, truyền đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to impart
(2) to pass on
(3) to teach
(2) to pass on
(3) to teach
Bình luận 0